Có 2 kết quả:
大惊失色 dà jīng shī sè ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕ ㄙㄜˋ • 大驚失色 dà jīng shī sè ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn pale with fright (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn pale with fright (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0